"chuyện" meaning in Tiếng Việt

See chuyện in All languages combined, or Wiktionary

Interjection

IPA: ʨwiə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], ʨwiə̰ŋ˨˨ [Huế], ʨwiəŋ˨˩˨ [Saigon], ʨwiən˨˨ [Vinh], ʨwiə̰n˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Dùng để tỏ một sự tất nhiên.
    Sense id: vi-chuyện-vi-intj-AF6ACz6z
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨwiə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], ʨwiə̰ŋ˨˨ [Huế], ʨwiəŋ˨˩˨ [Saigon], ʨwiən˨˨ [Vinh], ʨwiə̰n˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Sự việc được nói ra, kể lại, thuật lại hoặc xảy ra.
    Sense id: vi-chuyện-vi-noun-gkRRLMPE
  2. Cớ để làm rầy rà người khác hoặc để làm cho thêm phức tạp.
    Sense id: vi-chuyện-vi-noun-JY9z-9kv
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨwiə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], ʨwiə̰ŋ˨˨ [Huế], ʨwiəŋ˨˩˨ [Saigon], ʨwiən˨˨ [Vinh], ʨwiə̰n˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Như nói chuyện.
    Sense id: vi-chuyện-vi-verb-gdpAXAGb
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              35
            ]
          ],
          "text": "Trong sử sách thiếu gì những chuyện hay, tích lạ (Dương Quảng Hàm)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự việc được nói ra, kể lại, thuật lại hoặc xảy ra."
      ],
      "id": "vi-chuyện-vi-noun-gkRRLMPE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              11
            ]
          ],
          "text": "Kiếm chuyện để nói xấu người ta."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              9
            ]
          ],
          "text": "Vẽ chuyện như thế chỉ thêm phiền phức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cớ để làm rầy rà người khác hoặc để làm cho thêm phức tạp."
      ],
      "id": "vi-chuyện-vi-noun-JY9z-9kv"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chuyện"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              25
            ]
          ],
          "text": "Hai anh chàng ngồi chuyện gẫu hàng giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như nói chuyện."
      ],
      "id": "vi-chuyện-vi-verb-gdpAXAGb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chuyện"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chuyện! Mẹ nào mà chẳng thương con!."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng để tỏ một sự tất nhiên."
      ],
      "id": "vi-chuyện-vi-intj-AF6ACz6z"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chuyện"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              35
            ]
          ],
          "text": "Trong sử sách thiếu gì những chuyện hay, tích lạ (Dương Quảng Hàm)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự việc được nói ra, kể lại, thuật lại hoặc xảy ra."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              11
            ]
          ],
          "text": "Kiếm chuyện để nói xấu người ta."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              9
            ]
          ],
          "text": "Vẽ chuyện như thế chỉ thêm phiền phức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cớ để làm rầy rà người khác hoặc để làm cho thêm phức tạp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chuyện"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              25
            ]
          ],
          "text": "Hai anh chàng ngồi chuyện gẫu hàng giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như nói chuyện."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chuyện"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ tiếng Việt",
    "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chuyện! Mẹ nào mà chẳng thương con!."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng để tỏ một sự tất nhiên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chuyện"
}

Download raw JSONL data for chuyện meaning in Tiếng Việt (3.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "chuyện"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chuyện",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chuyện"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chuyện",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.